| Tên sản phẩm: | Hexadecyltrimethylammonium bromide for synthesis | 
| CTHH: | C₁₉H₄₂BrN | 
| Code: | 8141190100 | 
| CAS: | 57-09-0 | 
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | – Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Là chất hoạt động bề mặt cation. | 
| Tính chất: | – Hình thể: rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 364.45 g/mol – Điểm nóng chảy: 237 – 243 °C – Giá trị pH: 5 – 7 (50 g/ l, H₂O, 20 °C) – Mật độ lớn: 390 kg/ m3 – Độ hòa tan: 55 g/ l | 
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C | 
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g | 
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói | 
| 8141190100 | Chai nhựa 100g | 
| 8141190500 | Chai nhựa 500g | 

 Puradisc 30, Syringe lọc Cellulose Acetate, 0.2µm, 30mm 50PK Whatman
Puradisc 30, Syringe lọc Cellulose Acetate, 0.2µm, 30mm 50PK Whatman						 Polydisc HD Syring lọc HD 5.0um, 50mm, Inlet/Outlet Stepped Barb (1/4
Polydisc HD Syring lọc HD 5.0um, 50mm, Inlet/Outlet Stepped Barb (1/4						 Sovent IFD Syring lọc 0.2um, 50mm, Polypropylen Whatman
Sovent IFD Syring lọc 0.2um, 50mm, Polypropylen Whatman						 Cân phân tích ẩm DAB 100-3 (110g; 0.001g) Kern
Cân phân tích ẩm DAB 100-3 (110g; 0.001g) Kern						 Anotop Syringe lọc tiệt trùng, 0.02 µm, 25 mm (50 cái) Whatman
Anotop Syringe lọc tiệt trùng, 0.02 µm, 25 mm (50 cái) Whatman						 Dụng cụ lọc FP050/1, Polysulfone, for In-line filtration 50mm Whatman
Dụng cụ lọc FP050/1, Polysulfone, for In-line filtration 50mm Whatman						 Polydisc TF Syring lọc 0.2um, 50mm Whatman
Polydisc TF Syring lọc 0.2um, 50mm Whatman						 Cân sấy ẩm 110 x 0.001g MA 110.R MRC
Cân sấy ẩm 110 x 0.001g MA 110.R MRC						 Diethanolamine for synthesis 5l Merck
Diethanolamine for synthesis 5l Merck						 Decanonitrile for synthesis 100ml Merck
Decanonitrile for synthesis 100ml Merck						

 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				

