| Tên sản phẩm: | Glyoxylic acid monohydrate for synthesis 100g Merck |
| Tên gọi khác: | Glyoxylic acid monohydrate |
| CTHH: | C₂H₂O₃ * H₂O |
| Code: | 8041070100 |
| CAS: | 563-96-2 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 92.05 g/mol – Điểm nóng chảy: 46.7 °C |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
| Quy cách: | – Chai nhựa 100g |

LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) Hibar® RT 150-4.6 HPLC column Merck
2-Hydroxybenzaldehyde for synthesis, 1l Merck
Bình tam giác nhựa có chia vạch 250ml Kartell
Superspher® 100 RP-18 LiChroCART® 75-4 HPLC cartridge Merck
Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran
Chromolith® Performance RP-8 endcapped 100-4.6 HPLC column Merck
(1S)-(-)-Borneol for synthesis 100g Merck
LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) LiChroCART® 150-4.6 HPLC cartridge Merck
(2S,3S)-(+)-Di-O-benzoyltartaric acid for resolution of racemates for synthesis 25g Merck
N-Methylformanilide for synthesis Merck
Bình cầu đáy bằng,MR 500ml N50 Duran
Chai thủy tinh vial trắng 40ml Onelab
LiChrosorb® RP-8 (5 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Máy quang phổ UV-VIS I8 Hanon
Bình cầu đáy tròn 5000ml N50 Duran
Nắp vặn GL 45 có khoan 2 cổng GL14 Duran
Bình cầu đáy bằng MR 2000ml Duran
Chai nâu nút mài MH 60ml Onelab
Glyoxylic acid monohydrate for synthesis 250g Merck 

