Tên sản phẩm | Giấy lọc S/S định lượng 589/2, TB 4-12um, 12.7mm Whatman |
Code | 10300102 |
Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
Ứng dụng |
Được ứng dụng trong nhiều phương pháp thường ngày trong phân tích định lượng: – Xác định hàm lượng cát trong thực phẩm – Xác định loại bột – Phân tích thể vẩn trong công nghiệp giấy |
Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu: Cellulose – Bề mặt: Mịn – Độ giữ hạt trong chất lỏng: 4-12µm – Tốc độ lọc: 70 giây (Herzberg) – Độ dày: 180µm – Khối lượng: 85 g/m2 – Đường kính: 12.7mm – Hàm lượng tro: 0.01% (tro được xác định bằng cách đốt cellulose trong không khí ở 900oC) |
Quy cách đóng gói: |
100 cái/hộp |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Tên sản phẩm |
10300102 | Giấy lọc S/S định lượng 589/2 , TB 4-12µm, 12.7mm Whatman |
10300110 | Giấy lọc S/S định lượng 589/2 , TB 4-12µm, 110mm Whatman |
10300111 | Giấy lọc S/S định lượng 589/2 , TB 4-12µm, 125mm Whatman |
10300114 | Giấy lọc S/S định lượng 589/2 , TB 4-12µm, 185mm Whatman |