| Tên sản phẩm | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 125mm Whatman |
| Code | 1001-125 |
| Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
| Ứng dụng |
– Tách các kết tủa như chì sunfat, canxi oxalat (nóng) và cacbonat canxi – Phân tích đất và các quy trình thử nghiệm hạt giống trong nông nghiệp – Tách thực phẩm rắn từ chất lỏng liên quan hoặc chất lỏng chiết xuất trong công nghiệp – Thu bụi khí quyển từ dòng khí và mức độ nhiễm bẩn màu được đo bằng phép trắc quang |
| Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu: Cellulose – Bề mặt: Mịn – Độ xốp: Trung bình – Độ giữ hạt trong chất lỏng: 11µm – Tốc độ lọc: 40 giây (ASTm), 150 giây (Herzberg) – Độ dày: 180µm – Khối lượng: 88 g/m2 – Đường kính: 125mm |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Tên sản phẩm |
| 1001-6508 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11um, 10mm Whatman |
| 1001-325 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 25mm Whatman |
| 1001-042 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 42mm Whatman |
| 1001-047 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11um, 47mm Whatman |
| 1001-055 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 55mm Whatman |
| 1001-070 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 70mm Whatman |
| 1001-090 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11um, 90mm Whatman |
| 1001-110 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11um, 110mm Whatman |
| 1001-125 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 125mm Whatman |
| 1001-150 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 150mm Whatman |
| 1001-185 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 185mm Whatman |
| 1001-240 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 240mm Whatman |
| 1001-270 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 270mm Whatman |
| 1001-320 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 320mm Whatman |
| 1001-917 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 460x570mm Whatman |
| 1001-929 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11um, 60x60cm Whatman |

Chai cấy mô dạng Fernbach 1800ml Duran
Bình cầu đáy bằng MR 100ml N34 Duran
Bình hút ẩm có vòi dạng Novus, vĩ sứ, 300mm,18,5 lít Duran
Bình phản ứng 10000ml DN 100 Duran
TLC Silica gel 60 RP-8 size 20x20 cm 25 tấm Merck
Contact A. Malt Extract - RT 20PC Merck
Giấy lọc định tính chảy trung TB 102 đường kính 240mm Onelab
Đầu bình rửa khí không đĩa lọc (phụ kiện bình sục khí) Duran
Bình cầu đáy tròn 100ml N26 Duran
Bình tam giác, cổ hẹp 1000ml Duran
Cân sấy ẩm 50 x 0.0001g vMA 50-1.R MRC
Bình cầu đáy tròn 250ml N34 Duran
Bình cầu đáy bằng 5000ml N50 Duran
Màng lọc sợi thủy tinh GMF 150, 2um, 47mm Whatman
Tủ vi khí hậu J-RHC1 Jisico
Bình cầu đáy bằng 2000ml N42 Duran
Nồi hấp tiệt trùng LTTA-A10 Labtron
LiChrosorb® RP-18 (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Ống silicol 5*8mm Onelab
Nồi hấp tiệt trùng LTTA-A11 Labtron
LiChrosorb® Si 60 (5 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 20000ml Duran
Que lấy cá từ 350x8mm Assistent
Bình cầu đáy tròn 50ml N26 Duran
1-Ethyl-3-methylimidazolium tris(pentafluoroethyl)trifluorophosphate for synthesis 100g Merck
Tủ Vi Khí Hậu HPP2200 2140 lít Memmert
Bình cầu đáy tròn 3000ml N50 Duran
Chai thủy tinh vial trắng 3ml Onelab
Bình cầu đáy bằng MR 2000ml Duran 

