Tên sản phẩm | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 90mm Whatman |
Code | 1004-090 |
Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
Ứng dụng |
– Lọc các hạt định tính – Phân tích hóa học, làm rõ hệ thống treo và phân tích đất xi măng – Giữ các hạt kết tủa trong phân tích đất |
Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu: Cellulose – Bề mặt: Mịn, dày đặc – Độ xốp: Tốt – Độ giữ hạt trong chất lỏng: 2.5µm, loại bộ lọc lưu giữ được nhiều nhất – Tốc độ lọc: 1420 giây (Herzberg) – Độ dày: 200µm – Khối lượng: 98 g/m2 – Đường kính: 90mm |
Sản phẩm tham khảo:
STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
1 | 1005-325 | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 25mm Whatman | 354.000 – 490.000 |
2 | 1005-042 | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 42.5mm Whatman | 244.000 – 338.000 |
3 | 1005-047 | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 47mm Whatman | 234.000 – 324.000 |
4 | 1005-055 | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 55mm Whatman | 244.000 – 338.000 |
5 | 1005-070 | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 70mm Whatman | 264.000 – 365.000 |
6 | 1005-090 | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 90mm Whatman | 255.000 – 353.000 |
7 | 1005-150 | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 150mm Whatman | 619.000 – 857.000 |
8 | 1005-185 | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 185mm Whatman | 969.000 – 1.341.000 |
9 | 1005-240 | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 240mm Whatman | 1.942.000 – 2.689.000 |
10 | 1005-320 | Giấy lọc định tính 5, chậm 2.5µm, 320mm Whatman | 3.917.000 – 5.423.000 |