Tên sản phẩm | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 240mm Whatman |
Code | 1001-240 |
Hãng – Xuất xứ | Whatman – Anh |
Ứng dụng |
– Tách các kết tủa như chì sunfat, canxi oxalat (nóng) và cacbonat canxi – Phân tích đất và các quy trình thử nghiệm hạt giống trong nông nghiệp – Tách thực phẩm rắn từ chất lỏng liên quan hoặc chất lỏng chiết xuất trong công nghiệp – Thu bui khí quyển từ dòng khí và mức độ nhiễm bẫn màu được đo bằng phép trắc quang |
Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu: Cellulose – Bề mặt: Mịn – Độ xốp: Trung bình – Độ giữ hạt trong chất lỏng: 11µm – Tốc độ lọc: 40 giây (ASTm), 150 giây (Herzberg) – Độ dày: 180µm – Khối lượng: 88 g/m2 – Đường kính: 240mm |
Sản phẩm tham khảo:
STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
1 | 1001-325 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 25mm Whatman | 234.000 – 324.000 |
2 | 1001-042 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 42mm Whatman | 239.000 – 331.000 |
3 | 1001-055 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 55mm Whatman | 239.000 – 331.000 |
4 | 1001-070 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 70mm Whatman | 215.000 – 297.000 |
5 | 1001-150 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 150mm Whatman | 299.000 – 414.000 |
6 | 1001-185 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 185mm Whatman | 464.000 – 643.000 |
7 | 1001-240 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 240mm Whatman | 989.000 – 1.370.000 |
8 | 1001-270 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 270mm Whatman | 1.140.000 – 1.579.000 |
9 | 1001-320 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 320mm Whatman | 1.517.000 – 2.101.000 |
10 | 1001-917 | Giấy lọc định tính 1, TB nhanh 11µm, 460x570mm Whatman | 3.133.000 – 4.338.000 |