| Tên sản phẩm: | Gadolinium ICP standard traceable to SRM from NIST Gd₂O₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Gd Certipur® |
| Code: | 1703180100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu – Mật độ: 1.013 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 0.5 (H₂O, 20 °C) – Độ hòa tan trong nước: ở 20 °C hòa tan |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |

Chai nâu nút mài MH 1000ml Onelab
Chai nâu nút mài MH 500ml Onelab
Giá pipet tròn bằng nhựa 44 vị trí Onelab
Heptane-1-sulfonic acid sodium salt for ion pair chromatography LiChropur® Merck
Rubidium ICP standard traceable to SRM from NIST RbNO₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Rb Certipur® 100ml Merck
Aluminium standard solution 1000 mg/l Al Certipur® Merck
Nắp vặn GL 45 có khoan 3 cổng GL14 Duran
Kính hiển vi 3 mắt B-293PLI Optika kèm camera
Cân kỹ thuật 1 số lẻ (3kg/0,1g) FCB 3K0.1 Kern
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 20000ml Duran
Giấy lọc định tính có độ bền ướt cao, gấp sẵn 113V, 185mm Whatman
Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, TBN 4-7 um, gấp sẵn, 185mm Whatman
Kính hiển vi ba mắt optika B-383PL
Yttrium standard solution 1000 mg/l Y Certipur® 100ml Merck
Kẹp cổ nhựa 34mm Onelab
Chai nhựa miệng hẹp LDPE 60ml Scilabware
Cân kỹ thuật 1 số lẻ SPX6201 Ohaus
Polydisc TF Syring lọc 0.2um, 50mm Whatman
Giấy lọc định tính 2, TB 8um, 55mm Whatman
Giấy lọc định tính có độ bền ướt cao 93, TB 10um, 580x580mm Whatman
Water Standard Oven 1% solid standard for KF oven method Aquastar® 5g Merck 

