| Tên sản phẩm: | Ethyl pyruvate for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | Pyruvic acid ethyl ester, Ethyl 2-oxopropanoate, Ethyl 2-oxopropionate |
| CTHH: | C₅H₈O₃ |
| Code: | 8066170100 |
| CAS: | 617-35-6 |
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 116.11 g/mol – Điểm sôi: 144 – 146 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 1.05 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 46°C – Điểm nóng chảy: -58 °C – Tính tan: 10 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ từ +2°C đến +8°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 100ml |



