| Tên sản phẩm: | Ethyl 3-pyridinecarboxylate for synthesis 250ml Merck | 
| Tên gọi khác: | Ethyl nicotinate, 3-Pyridinecarboxylic acid ethyl ester, Nicotinic acid ethyl ester | 
| CTHH: | C₈H₉NO₂ | 
| Code: | 8067540250 | 
| CAS: | 614-18-6 | 
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | 
 – Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…  | 
| Tính chất: | 
 – Trạng thái: Chất lỏng màu vàng – Khối lượng mol: 151.16 g/mol – Điểm sôi: 222 – 224 °C (1013 mbar) – Khối lượng riêng: 1.11 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 93 °C – Điểm nóng chảy: 8 – 9 °C – Tính tan: 50 g/l  | 
| Bảo quản: | 
 – Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C.  | 
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 250ml | 
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách | 
| 8067540050 | Chai thủy tinh 50ml | 
| 8067540250 | Chai thủy tinh 250ml | 

Succinic anhydride for synthesis 50kg, Merck						

