| Tên sản phẩm: | DL-Malic acid for synthesis | 
| Tên khác: | DL-Hydroxysuccinic acid, Hydroxybutanedioic acid | 
| CTHH: | C₄H₆O₅ | 
| Code: | 8147375000 | 
| Số CAS: | 6915-15-7 | 
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | – Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học và tổng hợp các chất. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… – Sử dụng làm tiền chất của axit fumaric, dimethyl maleate và axit glyoxalic. – Phản ứng với thuốc để tạo thành các muối bổ sung ổn định hơn như indacaterol maleate, carfenazine, chlorpheniramine, pyrilamine, methylergonovine và thiethylperazine. | 
| Tính chất: | – Trạng thái: chất rắn, không màu – Khối lượng mol: 134.08 g/mol – Mật độ: 1.60 g/cm3 (20 °C) – Đểm chớp cháy: 203 °C – Điểm khởi cháy: 349 °C – Điểm nóng chảy: >128 – 132 °C – Độ pH: 2.3 (10 g/l, H₂O, 20 °C) – Mật độ khối: 800 kg/m3 – Độ hòa tan: 558 g/l | 
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C | 
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 5kg | 
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói | 
| 8147371000 | Chai nhựa 1kg | 
| 8147375000 | Chai nhựa 5kg | 




 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				

