Tên sản phẩm: | DL-Leucine for synthesis |
Tên khác: | DL-2-Aminmo-4-methylvalerianic acid, DL-2-Aminmo-4-methylpentanoic acid |
CTHH: | C₆H₁₃NO₂ |
Code: | 8149860050 |
Cas: | 328-39-2 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Để tạo thành thuốc nhuộm azo benzimidazole và pyrimidine hydroxy. – Được sử dụng làm tiêu chuẩn để đo các axit amin tự do. – Sử dụng để đánh giá các kỹ thuật tách axit amin chirus. |
Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu be – Khối lượng mol: 131.17 g/mol – Mật độ: 1,293 g/ cm3 (18 °C) – Độ hòa tan: 7,97 g/ l |
Bảo quản: | Dưới +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 50g |