| Tên sản phẩm: | Diphenylacetonitrile for synthesis Merck | 
| Tên gọi khác: | Benzhydryl cyanide, Diphenylmethyl cyanide | 
| CTHH: | C₁₄H₁₁N | 
| Code: | 8032590100 | 
| CAS: | 86-29-3 | 
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | 
 – Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…  | 
| Tính chất: | 
 – Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 193.24 g/mol – Điểm sôi: 175 – 177 °C (15 hPa) – Điểm chớp cháy: 120 °C – Điểm nóng chảy: 72 – 75 °C – Áp suất hóa hơi: 21.3 hPa (190 °C)  | 
| Bảo quản: | 
 – Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.  | 
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 100g | 

Purospher® STAR RP-8 endcapped, 3µm Hibar® HR 100-2.1 UHPLC column Merck						
Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran						
LiChrospher® 100 RP-8 (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck						
LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) LiChroCART® 150-4.6 HPLC cartridge Merck						
