Tên sản phẩm: | Dimethyl dicarbonate for synthesis |
Tên khác: | Dimethyl pyrocarbonate, Pyrocarbonic acid dimethyl ester |
CTHH: | C₄H₆O₅ |
Code: | 8187580100 |
CAS: | 4525-33-1 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Sử dụng như một chất bảo quản, chế biến viện trợ, hoặc khử trùng, và hoạt động bằng cách ức chế các enzyme acetate kinase và L-glutamic decarboxylase axit. |
Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, không màu – Khối lượng mol: 134.09 g/mol – Điểm sôi: 172 °C (1013 hPa) bị phân hủy – Mật độ: 1,25 g/ cm3 (20 °C) – Giới hạn nổ: 3 – 29,9% (V) – Điểm chớp cháy: 85 °C – Nhiệt độ đánh lửa: 465 °C – Điểm nóng chảy: 15 – 17 °C – Áp suất hơi: 0,7 hPa (20 °C) – Độ hòa tan: 35 g/ l (phân hủy) |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100ml |