| Tên sản phẩm: | Diethyl succinate for synthesis |
| Tên gọi khác: | Succinic acid diethyl ester |
| CTHH: | C₈H₁₄O₄ |
| Code: | 8006801000 |
| CAS: | 123-25-1 |
| Hàm lượng: | ≥ 99 % |
| Hãng- Xuất sứ: | Merck Đức |
| Ứng dụng: | – Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, dùng như một chất phụ gia trong thực phẩm và hương liệu tổng hợp và hương liệu. |
| Tính chất: |
– Khối lượng mol: 174.19 g/mol – Dạng lỏng, không màu – Nhiệt độ sôi: 215 – 217 °C (1013 hPa) – Mật độ: 1.04 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 80 °C – Nhiệt độ nóng chảy: – 20 °C – Áp suất hơi: 1.33 hPa (55 °C) – Độ hòa tan: 2.00 g/l ở 25 °C |
| Bảo quản: | Dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1l |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói: |
| 8006800005 | Chai thủy tinh 5mL |
| 8006800250 | Chai thủy tinh 250mL |
| 8006801000 | Chai thủy tinh 1L |

Bình cô quay chân không, hình quả lê có nhám 1000ml N29/32 Duran
Chai trắng cổ rộng nút thủy tinh NS 45/40, 500ml Duran
1-Octadecanethiol for synthesis 250g Merck
11-Aminoundecanoic acid for synthesis Merck
2-Pyrrolidone for synthesis Merck
Ethyl laurate for synthesis Merck
N,N'-Dimethylurea for synthesis 100g Merck
9-Aminoacridine hydrochloride monohydrate for synthesis 25g Merck
Methanesulfonic acid (70% solution in water) for synthesis 250ml Merck 

