| Tên sản phẩm: | Diethanolamine for synthesis |
| Tên khác: | ß,ß’-Dihydroxydiethylamine, Bis-(ß-hydroxyethyl)-amine |
| CTHH: | NH(CH₂CH₂OH)₂ hay C₄H₁₁NO₂ |
| Code: | 8031165000 |
| CAS: | 111-42-2 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0% |
| Hãng – xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt và chất ức chế ăn mòn, được sử dụng để loại bỏ hydro sunfua và carbon dioxide khỏi khí tự nhiên. – Là nguyên liệu hóa học được sử dụng trong sản xuất morpholine |
| Thành phần khác: | – Nước: ≤ 0.30 % |
| Tính chất: |
– Dạng rắn, không màu – Khối lượng mol: 105,14 g/mol – Điểm sôi: 165°C (1013 hPa) (khan) – Mật độ: 0,95 g / cm3 (25°C) – Điểm chớp cháy: 77,8°C – Nhiệt độ đánh lửa: 438°C – Điểm nóng chảy: 30 – 31°C – Giá trị pH: 11,3 (10 g/l, H₂O) – Áp suất hơi: 0,45 hPa (20°C) |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 5l |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói: |
| 8031161000 | Chai thủy tinh 1l |
| 8031165000 | Chai thủy tinh 5l |
| 8031169051 | Thùng nhựa 50l |



