| Tên sản phẩm: | Dichlorodimethylsilane for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | Dimethyldichlorosilane |
| CTHH: | C₂H₆Cl₂Si |
| Code: | 8034520250 |
| CAS: | 75-78-5 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng để tổng hợp các hợp chất dimethylsilicon và polysilane, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 129.06 g/mol – Khối lượng riêng: 1.072 g/cm3 (25 °C) – Điểm chớp cháy: 1°C – Điểm nóng chảy: -76 °C – Điểm sôi: 70 °C (1013 hPa) – Áp suất hóa hơi: <200 hPa (20 °C) |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 250ml |

manu-CART®
Coomassie® Brilliant blue G 250 (C.I. 42655) for electrophoresis Merck
4-tert-Butylpyrocatechol for synthesis 1kg Merck
1-Butyl-3-methylimidazolium hexafluorophosphate for synthesis 25g Merck
Acetaldehyde diethyl acetal for synthesis 2ml Merck
Purospher® STAR RP-18 endcapped (3µm) Hibar® HR 100-2.1 UHPLC column Merck
2-Iodoacetamide for synthesis Merck
2-Bromoacetophenone for synthesis 25g Merck 
