| Tên sản phẩm: | Di-(N,N’-succinimidyl) carbonate for synthesis |
| CTHH: | C₉H₈N₂O₇ |
| Code: | 8149710005 |
| Cas: | 74124-79-1 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Để điều chế một liên kết dị hợp, có thể phân tách-SVEC- (succinimide vinylsufonylethyl carbonate) -cho thiol biến đổi-DNA. – Là thuốc thử hữu ích cho việc tổng hợp carbamate. |
| Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu be – Khối lượng mol: 256.17 g/mol – Điểm nóng chảy: 188 – 191 °C |
| Bảo quản: | Dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 5g |

2-(2-Chloroethyl)-1-methylpiperidine hydrochloride for synthesis 10g Merck 

