| Tên sản phẩm: | Decanonitrile for synthesis |
| Tên khác: | Capric acid nitrile |
| CTHH: | C₁₀H₁₉N |
| Code: | 8187830100 |
| CAS: | 1975-78-6 |
| Hàm lượng: | ≥ 97.5 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng – Khối lượng mol: 153.26 g/mol – Mật độ: 0,81 g/ cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 97 °C – Điểm nóng chảy: -18 °C |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100ml |

Bình tam giác cổ hẹp thành dày 5000ml Duran
Chai trung tính có cánh khuấy, GL45, 1000ml Duran
Muỗng lấy mẫu 1000ml
Bình cầu đáy tròn 10000ml N65 Duran
Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 10 lít Duran
Chai thủy tinh vial trắng 3ml Onelab
Potassium standard solution traceable to SRM from NIST KNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l K Certipur® 500ml Merck
Cân phân tích chống bụi, nước 4500 x 0.01g PS 4500.R2.H MRC
Hydroxypropyl methacrylate (stabilised)1l, Merck
1,8-Naphthalenediamine for synthesis Merck 

