| Tên sản phẩm: | Cuvette semi -micro (100 PCS) 1.5ml tóp đáy nhựa PS, tròn bên trong Kartell. |
| Code: | K1938 |
| Hãng – Xuất xứ: | Kartell – Ý |
| Ứng dụng: | Dùng chủ yếu trong bệnh viện để kiểm tra lượng mẫu đã sử dụng trong cả ngày. |
| Mô tả sản phẩm: |
– Chất liệu: PS – Đặc điểm: đạt độ trong suốt, không lẫn tạp chất. – Tương thích với hầu các loại máy sinh hóa bán tự động |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (VNĐ) |
| 1 | K2618 | Cuvette Olli cho quang phổ ( 192cái/gói) | 205.000 – 284.000 |
| 2 | K1960 | Cuvette macro cho quang phổ 4 mặt không tóp đáy mài mờ 1/4 của 4 cạnh(100pcs) | 156.000 – 216.000 |
| 3 | K1937 | Cuvette macro, 4.5ml (100pcs) mài mờ 100% của 2 mặt | 155.000 – 214.000 |
| 4 | K1938 | Cuvette semi -micro (100 PCS) 1.5ml tóp đáy nhựa PS, tròn bên trong | 222.000 – 308.000 |
| 5 | K1940 | Cuvette semi (100 PCS) 2.5ml tóp đáy nhựa PS, tròn bên trong | 178.000 – 247.000 |
| 6 | K1941 | Cuvette semi UV ( 100 pcs) 2.5ml tóp đáy | 260.000 – 360.000 |
| 7 | K260 | Giá cuvette | 61.000 – 85.000 |

Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2x29/32 2000ml cổ phụ thẳng đứng Duran
LiChrospher® 100 RP-18 (5 µm) LiChroCART® 125-4 HPLC cartridge 1508230001 Merck
Bình cầu đáy tròn DIN 100, 2000ml Duran
Bình cầu đáy tròn 4000ml cổ ngắn Duran
Bình cầu đáy tròn 3000ml N50 Duran
Lithium aluminium hydride (powder) for synthesis 100g Merck
Bình cầu đáy bằng 10000ml N65 Duran
Bình xác định Iodine 250ml, 29/32, nút TT Duran
Purospher® STAR RP-18 endcapped (3µm) Hibar® HR 100-2.1 UHPLC column Merck
Mặt Kính Đồng Hồ 100mm Onelab
(-)-2,3-O-Benzylidene-L-threitol for synthesis 1g Merck
Bình cầu đáy bằng MR 2000ml Duran
LiChrosorb® RP-18 (10 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Rectangular cell 100 mm for Prove 600 Spectroquant® Merck 

