| Tên sản phẩm: | Copper(II) bromide for synthesis |
| Tên gọi khác: | Copper dibromide |
| CTHH: | CuBr₂ |
| Code: | 8146580250 |
| Cas: | 7789-45-9 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Để điều trị những tổn thương da. – Để trùng hợp có kiểm soát styren, metyl acryat và metyl metacryit. |
| Tính chất: |
– Dạng rắn, màu đen – Khối lượng mol: 223.35 g/mol – Điểm sôi: 900 °C (1013 hPa) – Mật độ: 4,71 g/ cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: 498 °C – Mật độ lớn: 2000 kg/ m3 – Độ hòa tan: 1200 g/ l |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 250g |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói |
| 8146580050 | Chai thủy tinh 50g |
| 8146580250 | Chai thủy tinh 250g |



