| Tên sản phẩm: | Cobalt ICP standard traceable to SRM from NIST Co(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Co Certipur® |
| Code: | 1703130100 |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm tiêu chuẩn trong phân tích, đánh giá hàm lượng hóa học và trong hiệu chuẩn máy. – Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Hình thể: lỏng, màu hồng – Mật độ: 1.014 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 0.5 (H₂O, 20 °C) |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml |

Đĩa petri xét nghiệm 10025 (Đã gamma) Mida
Bình cầu đáy tròn 100ml N26 Duran
Chai thủy tinh vial nâu 2ml Onelab
Miếng đệm cho nắp vặn GL14 3.2mm Duran
Bình cầu đáy tròn 20000ml N76 Duran
Bình cầu đáy bằng 100ml N26 Duran
Đĩa petri vuông 10015 (đã gamma) Mida
Cuvette macro cho quang phổ 4 mặt không tóp đáy mài mờ 1/4 của 4 cạnh(100pcs) Kartell
Đĩa petri thủy tinh 80x20mm Duran
Chai trung tính GL 45, Youtility, 1000ml, ko vòng cổ Duran
Bình cầu đáy bằng 4000ml N50 Duran
Chai cấy mô dạng Fernbach 1800ml Duran
Water standard oil standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar® Merck
Rhenium ICP standard traceable to SRM from NIST NH₄ReO₄ in H₂O 1000 mg/l Re Certipur® 100ml Merck 

