| Tên sản phẩm | Chai trung tính, GL25, 25ml hấp tiệt trùng nhiệt độ 140oC Duran |
| Code | 218011453 |
| Hãng – Xuất xứ | Duran – Đức |
| Ứng dụng | Lưu trữ, vận chuyển, bảo quản mẫu vật an toàn |
| Mô tả sản phẩm |
– Thang chia vạch dễ đọc và dễ dàng ghi chú trên vùng nhãn rộng bằng men trắng , độ bền cao, chịu nhiệt tốt – Đồng bộ với chai gồm nắp vặn xanh nhựa PP và vòng đệm PP giúp không đọng nước khi rót và làm sạch, an toàn trong công việc – Nhiệt độ tiệt trùng cho nắp và vòng đệm 140oC – Đăng ký nhãn hiệu độc quyền của Duran – Thể tích: 25ml – Đường kính đáy: 36mm – Chiều cao: 74mm |
| Quy cách đóng gói: |
10 cái/hộp |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm |
| 1 | 218011453 | Chai trung tính, GL 25 25ml hấp tiệt trùng nhiệt độ 140oC Duran |
| 2 | 218012955 | Chai trung tính, GL 45 150ml Duran |
| 3 | 218015155 | Chai trung tính, GL 45 750ml Duran |
| 4 | 218015455 | Chai trung tính, GL 45 1000ml Duran |
| 5 | 218016957 | Chai trung tính, GL 45 3500ml Duran |
| 6 | 218017353 | Chai trung tính, GL 45 5000ml Duran |
| 7 | 218018658 | Chai trung tính, GL 45 10000ml Duran |
| 8 | 218018855 | Chai trung tính, GL 45 15000ml Duran |
| 9 | 218019157 | Chai trung tính, GL 45 20000ml Duran |

LiChrospher® 100 DIOL (5 µm) LiChroCART® 125-4 HPLC cartridge Merck
Rubidium ICP standard traceable to SRM from NIST RbNO₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Rb Certipur® 100ml Merck
Ca nhựa có chia vạch PP 250ml, Scilabware-Anh
LiChrospher® RP-18 endcapped (5µm) LiChroCART® 150-4.6 HPLC cartridge Merck
Lanthanum ICP standard traceable to SRM from NIST La(NO₃)₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l La Certipur® 100ml Merck
Phosphorus ICP standard traceable to SRM from NIST H₃PO₄ in H₂O 1000 mg/l P Certipur® 100ml Merck
Manganese ICP standard traceable to SRM from NIST Mn(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Mn Certipur® 100ml Merck
Chai nhựa miệng rộng HDPE 1000ml Scilabware 


