| Tên sản phẩm | Ca nhựa có chia vạch PP 1000ml, vạch xanh, Azlon |
| Code | JPB1000P |
| Hãng – Xuất xứ | Scilabware – Anh |
| Ứng dụng |
– Sử dụng để đựng dung môi, dùng trong phòng thí nghiệm. |
| Mô tả sản phẩm |
– Chất liệu :nhựa PP – Chịu được nhiệt độ 121°C – Chống ăn mòn với hầu hết các loại hóa chất – Dung tích 1000ml, đường kính: 104mm, chiều cao: 180mm – Xuất xứ : Anh (Scilabware) |
Sản phẩm tham khảo:
| STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
| 1 | JPB0050P | Ca nhựa có chia vạch PP 50ml, vạch xanh, Azlon | 40.000 – 56.000 |
| 2 | WGW0100P | Ca nhựa có chia vạch PP 100ml, vạch xanh, Azlon | 53.000 – 74.000 |
| 3 | WGW0250P | Ca nhựa có chia vạch PP 250ml, vạch xanh, Azlon | 90.000 – 124.000 |
| 4 | WGW1000P | Ca nhựa có chia vạch PP 1000ml, vạch xanh, Azlon | 160.000 – 221.000 |

Benzenesulfonic acid for synthesis 250g, Merck
Ca nhựa chia vạch 1000ml, Katell-Ý
Cân phân tích ẩm MLS 50-3D (50 g/ 1 mg) Kern
Ống đong thủy tinh Nessler 50ml MBL Scilabware
Polydisc HD Syring lọc HD 5.0um, 50mm, Inlet/Outlet Stepped Barb (1/4
Dụng cụ lọc FP050/1, Polysulfone, for In-line filtration 50mm Whatman
Purospher® RP-18 HC (5µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
Puradisc 25 Syring lọc PTFE 0.2um, 25mm Whatman
Diethyl succinate for synthesis, 5ml Merck
Ống đong thủy tinh 250ml, class B, vạch chia 2ml, 39x331mm(dxh) Duran. 

