Tên sản phẩm: | Bis(4-hydroxyphenyl) sulfone for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | 4,4′-Sulfonyldiphenol, 4,4′-Dihydroxydiphenyl sulfone |
CTHH: | C₁₂H₁₀O₄S |
Code: | 8032580100 |
CAS: | 80-09-1 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 250.26 g/mol – Khối lượng riêng: 0.5 – 0.6 g/cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: 242 – 247 °C – Áp suất hóa hơi: <0.0001 Pa (20 °C) – Tính tan: 1.1 g/l – Độ pH: 6.6 – 7.0 (100 g/l, H₂O, 20 °C) |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
Quy cách: | – Chai thủy tinh 100g |