| Tên sản phẩm: | Anthrone for synthesis | 
| Tên khác: | 9,10-Dihydro-9-oxoanthracene | 
| CTHH: | C₁₄H₁₀O | 
| Code: | 8014610100 | 
| CAS: | 90-44-8 | 
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % | 
| Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức | 
| Ứng dụng: | 
 – Hóa chất sử dụng trong tổng hợp hóa hữu cơ tại các phòng thí nghiệm – Sử dụng để phát hiện carbohydrate có chứa lipid và để đo hàm lượng đường như sucrose và trehalose trong môi trường lỏng.  | 
| Tính chất: | 
 – Hình thể: rắn, màu vàng nhạt – Khối lượng mol: 194.23 g/mol – Điểm nóng chảy: 151 – 156 °C – Tính tan trong nước: 4,6 mg/l ở 20 °C  | 
| Bảo quản: | Dưới +30°C. | 
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g | 
Thông tin đặt hàng:
| Code | Quy cách đóng gói: | 
| 8014610010 | Chai nhựa 10g | 
| 8014610025 | Chai nhựa 25g | 
| 8014610100 | Chai nhựa 100g | 

3-Nonanol for synthesis 25ml Merck						

