| Tên sản phẩm: | Ammonium sulfite (35% solution in water) for synthesis |
| CTHH: | (NH₄)₂SO₄ |
| Code: | 8012212500 |
| Hàm lượng: | 37.0 – 40.0 % |
| Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
| Ứng dụng: |
– Dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm – Để tinh chế protein bằng cách kết tủa |
| Tính chất |
– Dạng lỏng, không màu – Mật độ: 1,19 g / cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: 4 – 8 °C – Giá trị pH: 7,5 – 7,6 (H₂O, 20 °C) – Độ nhớt: 22 mPa.s ở 20 °C |
| Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
| Quy cách đóng gói:: | Chai nhựa 2.5l |
Thông tin đặt hàng:
| Code | Quy cách đóng gói: |
| 8012211000 | Chai nhựa 1l |
| 8012212500 | Chai nhựa 2.5l |
| 8012219025 | Thùng nhựa 25l |

Magnesium ICP standard traceable to SRM from NIST Mg(NO₃)₂ in HNO₃ 2-3% 10000 mg/l Mg Certipur® 100ml Merck
Cesium standard solution traceable to SRM from NIST CsNO₃ in HNO₃ 0.5 mol/l 1000 mg/l Cs Certipur® 100ml Merck
Manganese(II) chloride for synthesis Merck
Methylammonium chloride for synthesis 1kg Merck
Potassium tert-butylate for synthesis 2.5kg Merck
Palladium(II) nitrate dihydrate (40% Pd) for synthesis 500mg Merck - Đức
Aluminium acetylacetonate for synthesis 250g Merck
TLC Silica gel 60 RP-18 F254S size 10x20 cm Merck
Sodium borohydride fine granular for synthesis Merck
1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane for synthesis Merck 

