| Tên sản phẩm: | Aminopropanol (mixture of isomers) for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | Aminoisopropyl alcohol, Hydroxypropylamine, Isopropanolamine |
| CTHH: | C₃H₉NO |
| Code: | 8070201000 |
| CAS: | 78-96-6 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 75.11 g/mol – Điểm sôi: 160 °C – Khối lượng riêng: 0.962 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 71 °C – Điểm nóng chảy: 2 °C – Độ pH: 11.3 (10 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 1.93 hPa (20 °C) |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 1L |

Bình định mức PTFE 500ml Finetech
Ống đong thủy tinh 5ml, Class B Duran
Chai thủy tinh vial nâu 2ml Onelab
Bộ KIT Test COD 1000 WAK-COD-WR Kyoritsu
Máy quang phổ UV-VIS I3 Hanon
Methyl blue (C.I. 42780) for microscopy Merck
Ống đong thủy tinh 10ml, class B, vạch chia 0.2ml, 14x137mm(dxh) Duran
Chai nhựa miệng hẹp LDPE 60ml Scilabware
Bình cầu đáy bằng MR 250ml N50 Duran
Bình cầu đáy bằng,MR 500ml N50 Duran
Chai đựng mẫu nâu nắp vặn, MR 100ml Assistent
(1S)-(-)-Borneol for synthesis 100g Merck
Myristic acid for synthesis, 100g, Merck
Micro buret khóa PTFE 1ml Duran
Bình cầu đáy bằng 2000ml N42 Duran
2-(Allylthio)-2-thiazoline for synthesis 10ml Merck
5-Sulfosalicylic acid dihydrate for synthesis 250g, Merck 

