| Tên sản phẩm: | Aluminium ICP standard traceable to SRM from NIST Al(NO₃)₃ in HNO₃ 2-3% 1000 mg/l Al Certipur® | 
| Code: | 1703010100 | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | – Hóa chất được dùng làm tiêu chuẩn trong đánh giá và phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm. – Dùng làm tiêu chuẩn trong hiệu chuẩn máy, thiết bị hóa học. | 
| Tính chất: | – Hình thể: lỏng, không màu, không mùi – Mật độ: 1.017 g/cm3 (20 °C) – Giá trị pH: 0.5 (H₂O, 20 °C) – Độ hòa tan trong nước: ở 20 °C hòa tan | 
| Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. | 
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100ml | 

 Cân kỹ thuật 2 số lẻ, 3200g x 0.01g, chuẩn trong PX3202 Ohaus
Cân kỹ thuật 2 số lẻ, 3200g x 0.01g, chuẩn trong PX3202 Ohaus						 Chai cấy mô dạng Fernbach 1800ml Duran
Chai cấy mô dạng Fernbach 1800ml Duran						 Sodium ICP standard traceable to SRM from NIST NaNO₃ in HNO₃ 2- 3% 1000 mg/l Na Certipur® 100ml Merck
Sodium ICP standard traceable to SRM from NIST NaNO₃ in HNO₃ 2- 3% 1000 mg/l Na Certipur® 100ml Merck						


 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				

