| Tên sản phẩm: | Aluminium acetylacetonate for synthesis |
| Tên gọi khác: | Tris(acetylacetonato)aluminium, Tris(2,4-pentanedionato)aluminium, Aluminium 2,4-pentanedionate. |
| CTHH: | C₁₅H₂₁AlO₆ |
| Code: | 8010590025 |
| CAS: | 13963-57-0 |
| Hàm lượng: | ≥ 98,0 % |
| Hãng-Xuất xứ: | Merck-Đức |
| Ứng dụng: |
– Aluminium acetylacetonate được dùng làm chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp các cấu trúc nano của cacbon theo nhiều hình dạng khác nhau. – Aluminium acetylacetonate ứng dụng trong xử kí nước và năng lượng mặt trời. |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất bột màu trắng. – Khối lượng mol: 324.31g/mol – Nhiệt độ sôi: 315 °C (1013 hPa). – Nhiệt độ nóng chảy: 190-193 °C – Giá trị pH: 8 ( H₂O, 20 °C) – Mật độ khối: 500 kg/m3 – Độ tan: 3g/l ở 20 °C – Nhiệt độ đánh lửa: 500 °C |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 25g |
Thông tin đặt hàng:
| Code | Quy cách đóng gói: |
| 8010590025 | Chai nhựa 25 g |
| 8010590250 | Chai nhựa 250 g |

Palladium(II) nitrate dihydrate (40% Pd) for synthesis 500mg Merck - Đức
Vanadium ICP standard traceable to SRM from NIST NH₄VO₃ in HNO₃ 15% 10000 mg/l V Certipur® 100ml Merck
Silver acetate for synthesis 5g Merck 

