| Tên sản phẩm: | 6-Aminohexanoic acid |
| CTHH: | C₆H₁₃NO₂ |
| Code: | 8001450005 |
| CAS: | 60-32-2 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm chất trung gian hóa học, điều chế nhiều hợp chất hữu cơ khác dùng trong các phòng thí nghiệm, nghiên cứu. |
| Tính chất: |
– Khối lượng mol: 131.17 g/mol – Dạng rắn, màu trắng – pH: 6,27 – 6,3 ở 587,55 g/l, 20 °C – Nhiệt độ nóng chảy: 205 °C ở 1.013,25 hPa – Nhiệt độ chớp cháy: 207 – 209 °C – Áp suất hơi: < 0,1 hPa ở 20 °C – TỈ trọng: 1,1313 g/cm3 ở 20 °C – Độ hòa tan trong nước: 587,55 g/l ở 20 °C – Nhiệt độ phân hủy: > 200 °C |
| Bảo quản: | Dưới 30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 5g |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói |
| 8001450005 | Chai thủy tinh 5g |
| 8001450250 | Chai nhựa 250g |
| 80014501000 | Chai nhựa 1kg |

Chai trung tính nâu miệng rộng, GLS 80, 500ml, có nắp, có vòng đệm Duran
Chai nhựa miệng hẹp PP 60ml, Azlon
Chai nâu nút mài MH 500ml Onelab
Cân điện tử (15kg/0.5g) GAT 10K-4 Kern
Chai thủy tinh vial trắng 3ml Onelab
Chai thủy tinh vial trắng 40ml Onelab
Chai trung tính cổ rộng GLS 80 20000ml Duran
Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 20 lít (không nhám, không kèm nút, vòi) Duran
Nắp vặn GL 45 có khoan 2 cổng GL14 Duran
Chai nhựa miệng rộng HDPE 1000ml Scilabware
Chai thủy tinh vial nâu 20ml Onelab
Molybdenum ICP standard traceable to SRM from NIST (NH₄)₆Mo₇O₂₄ in H₂O 1000 mg/l Mo Certipur® 100ml Merck
Vanadium ICP standard traceable to SRM from NIST NH₄VO₃ in HNO₃ 15% 10000 mg/l V Certipur® 100ml Merck 
