| Tên sản phẩm: | 5,5-Dimethyl-2-nitromethyl-1,3-dioxane for synthesis |
| CTHH: | C₇H₁₃NO₄ |
| Code: | 8142040001 |
| CAS: | 33884-29-6 |
| Hàm lượng: | ≥ 95.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Khối lượng mol: 175.18 g/mol – Hình thể: lỏng – Điểm sôi: 67 – 69 °C (1 hPa) – Mật độ: 1,14 g/ cm3 (20 °C) |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1ml |

Chai trung tính nâu miệng rộng, GLS 80, 1000ml, có nắp, có vòng đệm Duran
Cân phân tích ẩm DAB 100-3 (110g; 0.001g) Kern
Cân phân tích 4 số lẻ chuẩn nội ( 60g x 0.0001g) Entris 64i-1S, Sartorius
Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2x14/23 500ml, cổ phụ thẳng đứng Duran
Nút nhựa 12/21 Duran
Màng lọc sợi thủy tinh GF/D 2.7um, 25mm Whatman
Chai trắng nút mài MH 1000ml Onelab
Water standard oil standard for oil samples for coulometric Karl Fischer Titration (15-30 ppm) Aquastar® Merck
Bình hút ẩm có vòi dạng Novus, vĩ sứ, 300mm,18,5 lít Duran
Chai nhựa đựng mẫu PE MH, 500ml, không nắp, CV 50ml
Bộ KIT Test Zinc (Low Range) WAK-Zn(D) Kyoritsu
Màng lọc sợi thủy tinh GF/C 1.2um, 25mm Whatman
LiChrospher® 60 RP-select B (5 µm) LiChroCART® 25-4 HPLC cartridge Merck
Chai nhỏ giọt 50ml trắng Simax
Bis(1-aminoguanidinium) sulfate for synthesis 250g Merck 

