| Tên sản phẩm: | 4-Pyridinecarboxylic acid hydrazide Merck |
| Tên gọi khác: | Isoniazide, 4-Pyridinecarbohydrazide, Isonicotinic acid hydrazide |
| CTHH: | C₆H₇N₃O |
| Code: | 8067530100 |
| CAS: | 54-85-3 |
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 137.14 g/mol – Điểm chớp cháy: >250 °C – Điểm nóng chảy: 171 – 173 °C – Độ pH: 5.5 – 6.5 (10 g/l, H₂O, 25°C) – Tính tan: 125 g/l |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ từ +15°C đến +25°C. |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 100g |



