Tên sản phẩm: | 4-Pyridinecarboxylic acid for synthesis |
Tên khác: | iso-Nicotinic acid |
CTHH: | C₆H₅NO₂ |
Code: | 8007360250 |
CAS: | 55-22-1 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: | – Là hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hữu cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Khối lượng mol: 123.11 g/mol – Dạng rắn, màu trắng – Điểm sôi: 260 °C (20 hPa) – Điểm nóng chảy: 315 – 319 °C – Giá trị pH: 3 – 4 (6 g / l, H₂O, 20 °C) (dung dịch bão hòa) – Mật độ lớn: 500 kg / m3 – Độ hòa tan: 6 g / l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 250g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói: |
8007360005 | Chai thủy tinh 5g |
8007360250 | Chai nhựa 250g |