Tên sản phẩm: | 3,3,5-Trimethylcyclohexanol (mixture of cis- and trans- isomers) for synthesis |
Tên khác: | Homomenthol, Dihydroisophorol |
CTHH: | C₉H₁₈O |
Code: | 8144420250 |
CAS: | 116-02-9 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
Tính chất: |
– Khối lượng mol: 142.24 g/mol – Hình thể: rắn, không màu, mùi thơm – Điểm sôi: 193 – 196 °C (1013 hPa) – Mật độ: 0,86 g/cm3 (60 °C) – Giới hạn nổ: 1,5% (V) – Điểm chớp cháy: 81 °C DIN 51758 – Nhiệt độ đánh lửa: 375 °C DIN 51794 – Điểm nóng chảy: 30 – 32 °C – Giá trị pH: 7 (1,8 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi: 1 hPa (50 °C) – Độ hòa tan: 1,8 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30 °C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 250ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8144420005 | Chai thủy tinh 5ml |
8144420250 | Chai nhựa 250ml |