| Tên sản phẩm: | 3-Diethylamino-1-propylamine for synthesis |
| Tên khác: | N,N-Diethyl-1,3-diaminopropane |
| CTHH: | H₂NCH₂CH₂CH₂N(C₂H₅)₂ |
| Code: | 8141000100 |
| CAS: | 104-78-9 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. |
| Tính chất: |
– Khối lượng mol: 130.23 g/mol – Hình thể: lỏng, không màu – Điểm sôi: 168 – 171 °C – Mật độ: 0,82 g/ cm3 (20 °C) – Giới hạn nổ: 1,0% (V) – Điểm chớp cháy: 51 °C – Nhiệt độ đánh lửa: 215 °C – Điểm nóng chảy: -60 °C – Giá trị pH: 11,7 (10 g/ l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi: 2,2 hPa (20 °C) |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100 ml |
Thông tin tham khảo:
| Code | Quy cách |
| 8141000100 | Chai thủy tinh 100 ml |
| 8141001000 | Chai thủy tinh 1 l |

Bình cầu đáy bằng,MR 500ml N50 Duran
Bình cầu đáy tròn DIN 100, 2000ml Duran
Bình cầu đáy tròn 3000ml N50 Duran
Bình cầu đáy tròn 12000ml N71 Duran
Bình cầu đáy tròn 5000ml N50 Duran
Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 50ml Duran
Tungsten standard solution traceable to SRM from NIST (NH₄)₂WO₄ in H₂O 1000 mg/l W CertiPUR® 100ml Merck
Ethylenediamine for synthesis, 100ml, Merck 

