Tên sản phẩm: | 3-Amino-1H-1,2,4-triazole for synthesis |
Tên khác: | Amitrol |
CTHH: | C₂H₄N₄ |
Code: | 8144950500 |
Cas: | 61-82-5 |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và các sản phẩm cho dược phẩm trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Là chất ức chế chức năng ty thể và lục lạp. – Làm chất ức chế sinh tổng hợp histidine trong môi trường để sàng lọc các chất đồng biến đổi từ nấm men lai. |
Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu be – Khối lượng mol: 84.08 g/mol – Mật độ: 1.138 g/cm3 (20 °C) – Nhiệt độ đánh lửa> 225 °C – Điểm nóng chảy: 149 – 152 °C – Giá trị pH: 6,4 – 7,4 (100 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi <0,1 hPa (20 °C) – Mật độ lớn: 650 kg/m3 – Độ hòa tan: 280 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8144950100 | Chai nhựa 100g |
8144950500 | Chai nhựa 500g |