Tên sản phẩm: | 3-Amino-1-propanol for synthesis |
CTCT: | C₃H₉NO |
Code: | 8004230005 |
CAS: | 156-87-6 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
– Được sử dụng làm chất liên kết phân tử như trong việc điều chế polyurethan và dendrimer poly (propyl ether imine); trong tổng hợp (-) – ephedradine A, (-) – và (+) – tedanalactam. – Là tiền thân để tổng hợp nhiều loại hợp chất quan trọng về mặt y học bằng cách chọn lọc O – hoặc N -arylation và giữa 3-amino-1-propanol |
Tính chất: |
– Dạng lỏng, không màu – Khối lượng mol : 75.11 g/mol – Nhiệt độ sôi: 11.5 – 12.4 °C – Nhiệt độ nóng chảy: 11,5 – 12,4 °C – Điểm chớp sáng : 100 ºC ở 1.013 hPa – Giá trị pH : 11,6 ở 10 g/l, 20 °C – Tỷ trọng: 0,99 g/cm3 |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 5ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói: |
8004230250 | Chai thủy tinh 250ml |
8004230005 | Chai thủy tinh 5ml |