Tên sản phẩm: | 2,4,4-Trimethylpentene (mixture of isomers) for synthesis |
Tên khác: | Diisobutylene |
CTHH: | C₈H₁₆ |
Code: | 8147341000 |
CAS: | 91052-99-2 |
Hàm lượng: | ≥ 90.0 % |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
– Là hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hữu cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Khối lượng mol: 112.21 g/mol – Dạng lỏng, không màu – Điểm sôi: > 98 °C (1013 hPa) – Mật độ: 0,72 g/ cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: -12 °C – Nhiệt độ đánh lửa: 380 °C DIN 51794 – Điểm nóng chảy: -106 °C – Áp suất hơi: 10 hPa (20 °C) – Độ nhớt động học: 0,55 mm2/ s – Độ hòa tan: <0,1 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8147340100 | Chai thủy tinh 100ml |
8147341000 | Chai thủy tinh 1l |