| Tên sản phẩm: | 2,3,6,7-Tetrahydro-1H,5H-benzo[i,j]-quinolizin-8-ol for synthesis |
| CTHH: | C₁₂H₁₅NO |
| Code: | 8146340001 |
| Cas: | 41175-50-2 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hóa học và các sản phẩm cho dược phẩm. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… – Sử dụng trong điều trị chứng chóng mặt và mất điều hòa tiểu não. |
| Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu xám đậm – Khối lượng mol: 189.25 g/mol – Điểm nóng chảy: 131 – 134 °C |
| Bảo quản: | Dưới +30°C |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1g |

Bình cầu đáy bằng 4000ml N50 Duran
Chai thủy tinh vial nâu 2ml Onelab
Buret Khóa nhựa 10ml Onelab
Bình cầu đáy tròn 250ml N34 Duran
Chai nhựa miệng hẹp LDPE 60ml Scilabware
Bình cầu đáy tròn 100ml N26 Duran
Ống nối thẳng PP, đầu nhỏ 4-6-8/ lớn 10-12 mm NominalKartell
Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 25ml Duran
LiChrospher® 100 CN (5 µm) LiChroCART® 250-4 HPLC cartridge Merck
4,4'-Bis(dimethylamino)thiobenzophenone for synthesis 10g Merck 
