Tên sản phẩm: | 2,2-Bis(4-hydroxyphenyl) propane for synthesis 100g Merck |
Tên gọi khác: | 2,2′-(4,4′-Dihydroxydiphenyl)propane, 2,2-Bis(4-hydroxyphenyl)propane, 4,4′-Isopropylidenediphenol, Bisphenol |
CTHH: | C₁₅H₁₆O₂ |
Code: | 8035460100 |
CAS: | 80-05-7 |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % (a/a) |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 228.29 g/mol – Điểm sôi: 220 °C (5 hPa) – Khối lượng riêng: 1.19 g/cm3 (25 °C) – Điểm chớp cháy: 227 °C – Điểm nóng chảy: 155 °C – Áp suất hóa hơi: <1 Pa (25 °C) – Tính tan: 0.3 g/l |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
Quy cách: | – Chai thủy tinh 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8035460100 | Chai thủy tinh 100g |
8035461000 | Chai thủy tinh 1kg |