| Tên sản phẩm: | 2-Pyrrolidone for synthesis Merck |
| Tên gọi khác: | γ-Butyrolactam |
| CTHH: | C₄H₇NO |
| Code: | 8070411000 |
| CAS: | 616-45-5 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm và các hợp chất hữu cơ, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,..,.. |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn không màu – Khối lượng mol: 85.11 g/mol – Khối lượng riêng: 1.11 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 138 °C – Điểm nóng chảy: 25.5 °C – Độ pH: 9 – 11 (100 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 0.04 hPa (20 °C) |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C |
| Quy cách: | – Chai thủy tinh 1l. |

Cân phân tích ẩm DAB 100-3 (110g; 0.001g) Kern
Kính hiển vi sinh học 2 mắt N-101B Genius
Màng lọc sợi thủy tinh 210x297mm Whatman
Màng lọc sợi thủy tinh GMF 150, 2um, 47mm Whatman
1-Hexyl-3-methylimidazolium bis(trifluoromethylsulfonyl)imide for synthesis 500g Merck
Tetrabromo-p-benzoquinone for synthesis 5g Merck
Cân xác định độ ẩm (110g/0.05g – 100%/0.05%) MB25 Ohaus
Màng lọc 2589A ,580x580mm, 100/pk Whatman
2-Iodoacetamide for synthesis Merck 

