| Tên sản phẩm: | (1R)-(+)-α-Pinene for synthesis | 
| Tên khác: | (1R)-2,6,6-Trimethylbicyclo[3.1.1]hept-2-ene | 
| CTHH: | C₁₀H₁₆ | 
| Code: | 8186320100 | 
| CAS: | 7785-70-8 | 
| Hàm lượng: | ≥ 97.0 % | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | – Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Là cơ sở sinh tổng hợp cho các phối tử CB2. | 
| Tính chất: | – Hình thể: lỏng, không màu – Khối lượng mol: 136.23 g/mol – Điểm sôi: 155 – 156 °C (1013 hPa) – Mật độ: 0,86 g/ cm3 (20 °C) – Giới hạn nổ: 0,8 – 6% (V) – Điểm chớp cháy: 33 °C – Nhiệt độ đánh lửa: 255 °C – Điểm nóng chảy: -62 °C – Áp suất hơi: 5 hPa (25 °C) | 
| Bảo quản: | Bảo quản từ +2°C đến +8°C | 
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100ml | 



 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				

