| Tên sản phẩm: | 1,5-Pentanediol for synthesis 100ml Merck |
| Tên gọi khác: | Pentamethylene glycol |
| CTHH: | C₅H₁₂O₂ |
| Code: | 8070610100 |
| CAS: | 111-29-5 |
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % (a/a) |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất đượcsử dụng làm chất hóa dẻo và cũng tạo thành polyesters được sử dụng làm chất nhũ hóa và chất trung gian nhựa, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
| Tính chất: |
– Trạng thái: Chất lỏng không màu – Khối lượng mol: 104.15 g/mol – Điểm sôi: 240 – 242 °C (1013 hPa) – Khối lượng riêng: 0.99 g/cm3 (20 °C) – Điểm chớp cháy: 136 °C – Điểm nóng chảy: -16 °C – Độ pH: 7.5 (H₂O) – Áp suất hóa hơi: >0.01 hPa (20 °C) |
| Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. |
| Quy cách: | – Chai nhựa 100ml |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách |
| 8070610100 | Chai nhựa 100ml |
| 8070610500 | Chai nhựa 500ml |

Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran
Cân điện tử LELB-A21 Labtron
LiChrospher® 60 RP-select B (5 µm) LiChroCART® 25-4 HPLC cartridge Merck
Dichloromethyl methyl ether for synthesis Merck
Bình cầu đáy bằng 10000ml N65 Duran
Bình cầu đáy tròn 12000ml N71 Duran
Bình cầu đáy tròn 2000ml N42 Duran
(1S)-(-)-Borneol for synthesis 100g Merck
Cân xác định độ ẩm (110g/0.05g – 100%/0.05%) MB25 Ohaus
Cân sấy ẩm 210 x 0.001g MA 210.R MRC 

