| Tên sản phẩm: | 1,4-Dichlorobenzene for synthesis | 
| CTHH: | 1,4-(Cl)₂C₆H₄ | 
| Code: | 8032261000 | 
| Cas: | 106-46-7 | 
| Hàm lượng: | ≥ 99.0 % | 
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức | 
| Ứng dụng: | 
 – Hóa chất được dùng làm một tiền chất trong việc sản xuất poly polymer kháng hóa chất và nhiệt ( p -phenylene sulfide).  | 
| Tính chất: | 
 – Hình thể: rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 147 g/mol – Điểm sôi: 173 – 175 °C (1013 hPa) – Mật độ: 1,23 g/cm3 (70 °C) – Giới hạn nổ: 1,7 – 5,9% (V) – Điểm chớp cháy: 66 °C – Nhiệt độ đánh lửa > 500 °C – Điểm nóng chảy: 52 – 54 °C – Giá trị pH: 7 (0,06 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi: 0,8 hPa (20 °C) – Mật độ lớn: 800 kg/m3 – Độ hòa tan: 0,08 g/l  | 
| Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ dưới +30°C. | 
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg | 
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói: | 
| 8032260100 | Chai nhựa 100g | 
| 8032261000 | Chai nhựa 1kg | 
| 8032262500 | Chai nhựa 2.5kg | 

Bình cầu đáy tròn 4000ml N52 Duran						
Bình cầu đáy tròn 100ml N26 Duran						
Bình cầu đáy bằng 3000ml Duran						
Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 Duran						
Dichlorodimethylsilane for synthesis Merck						
1,1-Dichloroethylene (stabilised with hydroquinone monomethyl ether) for synthesis 100ml Merck						
2-Bromoacetophenone for synthesis 25g Merck						
