| Tên sản phẩm: | 1,13-Diamino-4,7,10-trioxatridecane for synthesis |
| CTHH: | C₁₀H₂₄N₂O₃ |
| Code: | 8148070100 |
| CAS: | 4246-51-9 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
| Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
| Ứng dụng: |
– Là hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm để xây dựng tổng hợp các chất hữu cơ và là thuốc thử cho dược phẩm |
| Thành phần: | – Nước ≤ 1.0 % |
| Tính chất: |
– Khối lượng mol: 220.31 g/mol – Hình thể: lỏng, màu vàng nhạt – Điểm sôi: 146 – 148 °C (1 hPa) – Mật độ: 1,01 g/cm3 (20 °C) – Giới hạn nổ: 1.1 – 4.5% (V) – Điểm chớp cháy: 139 °C – Nhiệt độ đánh lửa: 260 °C – Điểm nóng chảy: -32 °C – Giá trị pH > 12 (100 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hơi <0,001 hPa (20 °C) |
| Bảo quản: | Lưu trữ dưới +30°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100ml |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói |
| 8148070100 | Chai thủy tinh 100ml |
| 8148070500 | Chai thủy tinh 500ml |

Bình cầu đáy tròn 4000ml N52 Duran
Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 25ml Duran
Bình cầu đáy bằng 2000ml N42 Duran
Bình cầu đáy bằng 6000ml N65 Duran
Bình cầu đáy bằng MR 250ml N50 Duran
Bình cầu đáy bằng 10000ml N65 Duran
Cystaminium dichloride for synthesis 100g Merck 

