Tên sản phẩm: | 1,1-Iminodi-2-propanol for synthesis Merck |
Tên gọi khác: | Diisopropanolamine, Bis(2-hydroxypropyl)amine |
CTHH: | C₆H₁₅NO₂ |
Code: | 8032641000 |
CAS: | 110-97-4 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % (a/a) |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… |
Tính chất: |
– Trạng thái: Chất rắn màu trắng – Khối lượng mol: 133.19 g/mol – Khối lượng riêng: 0.99 g/cm3 (20 °C) – Điểm sôi: 249 °C (1013 hPa) – Điểm chớp cháy: 135 °C – Điểm nóng chảy: 44.5 – 45.5 °C – Độ pH: 11.4 (100 g/l, H₂O, 20 °C) – Áp suất hóa hơi: 0.02 hPa (20 °C) – Tính tan: 870 g/l |
Bảo quản: |
– Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C. |
Quy cách: | – Chai nhựa 1kg |