| Tên sản phẩm: | 1-Cyanoguanidine for synthesis |
| Tên khác: | Dicyanodiamide |
| CTHH: | C₂H₄N₄ |
| Code: | 8024911000 |
| CAS: | 461-58-5 |
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
| Hãng-Xuất xứ: | Merck- Đức |
| Ứng dụng: |
– Hóa chất được sử dụng làm chất trung gian hóa học trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ như acetoguanamine; benzoguanamine; … |
| Tính chất: |
– Khối lượng mol: 84.08 g/mol – Dạng bột, màu trắng – Điểm nóng chảy: 208 – 211 °C – Mật độ tương đối: 1.400 g/cm3 ở 20 °C – Mật độ khối: 400 kg/m3 |
| Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
| Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói: |
| 8024910100 | Chai nhựa 100g |
| 8024911000 | Chai nhựa 1kg |

HPTLC Silica gel 60 RP-18 F254S size 20 x 10 cm Merck
2-Aminobenzothiazole for synthesis 250g Merck
Silica gel HPTLC plates size 10 x 10 cm, 25 sheets Merck
Phosphorus ICP standard traceable to SRM from NIST H₃PO₄ in H₂O 1000 mg/l P Certipur® 100ml Merck
Methyl 4-formylbenzoate for synthesis 100g Merck
Water Standard Oven 1% solid standard for KF oven method Aquastar® 5g Merck
Silver chloride 99+ for analysis 99+ EMSURE® 100g Merck
Chloromercuriferrocene for synthesis 1g Merck
1-Methyl-2-pyrrolidone EMPLURA® Merck 
