| Tên sản phẩm: | 1-Butyl-1-methylpyrrolidinium dicyanamide for synthesis | 
| CTHH: | C₉H₂₀NC₂N₃ | 
| Code: | 4900440100 | 
| CAS: | 370865-80-8 | 
| Hàm lượng: | ≥ 98.0 % | 
| Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức | 
| Ứng dụng: | 
 – Được sử dụng làm nguyên liệu trong tổng hợp hữu cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,…  | 
| Tính chất: | 
 – Dạng lỏng, màu vàng đậm – Khối lượng mol: 208.30 g/mol – pH: 8 – 9 ở 20 °C (Dung dịch nước) – Điểm nóng chảy: <-50 °C – Điểm sôi / phạm vi sôi: > 171 °C (phân hủy) – Mật độ tương đối: 1,02 g / cm³ – Độ hòa tan trong nước ở 20 °C: hòa tan được  | 
| Bảo quản: | Bảo quản dưới 30oC | 
| Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100g | 
Sản phẩm tham khảo:
| Code | Quy cách đóng gói: | 
| 4900440025 | Chai thủy tinh 25g | 
| 4900440100 | Chai thủy tinh 100g | 
| 4900440500 | Chai thủy tinh 500g | 



