Tên sản phẩm: | Lithium aluminium hydride (powder) for synthesis |
Tên khác: | LAH, Lithium alanate, Aluminium lithium hydride |
CTHH: | H₄AlLi |
Code: | 8147631000 |
CAS: | 16853-85-3 |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
Hãng – Xuất xứ: | Merck – Đức |
Ứng dụng: |
– Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. – Sử dụng làm chất khử trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là để khử este, axit cacboxylic, và amit. |
Tính chất: |
– Hình thể: rắn, màu trắng đến xám nhạt – Khối lượng mol: 37.95 g/mol – Mật độ: 0,917 g/ cm3 (20 °C) – Điểm nóng chảy: 125 °C (phân hủy) – Mật độ lớn: 400 kg/ m3 |
Bảo quản: | Dưới +30°C |
Quy cách đóng gói: | Hộp kim loại 1kg |