Tên sản phẩm: | 1,3-Benzenedisulfonic acid disodium salt for synthesis |
Tên khác: | di-Sodium benzene-1,3-disulfonate |
CTHH: | C₆H₄Na₂O₆S₂ |
Code: | 8021931000 |
CAS: | 831-59-4 |
Hàm lượng: | ≥ 80,0 % |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
– Được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu... |
Tính chất: |
– Khối lượng mol: 282,19 g/mol – Dạng rắn, màu be – Giá trị pH: 6,9 (500 g / l, H₂O, 20 ° C) – Mật độ khối: 860 kg / m3 – Độ hòa tan: 663 g / l ở 20 °C – Nhiệt độ phân hủy: > 350 °C |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8021930100 | Chai nhựa 100g |
8021931000 | Chai nhựa 1kg |